tinh trùng tiếng anh là gì

Hành tinh tiếng Trung là 行星 /xíngxīng/. Là một thiên thể, có kích thước đáng kể, xoay chung quanh một ngôi sao hay, có khối lượng dưới khối lượng giới hạn. Có 8 hành tinh trong hệ mặt trời. Hành tinh tiếng Trung là 行星 /xíngxīng/. Là một "tinh cầu di động", hành là đi, di chuyển, tinh là ngôi sao không đứng yên một chỗ. Cách để khởi đầu là ngưng nói về vấn đề đó và bắt tay vào làm. Phân mục: Công việc 1,356. Always believe in yourself. Do this and no matter where you are, you will have nothing to fear. Hãy luôn tin tưởng vào chính bản thân mình. Hãy làm dù bất kể nơi nào ta ở, ta sẽ không có gì để difficult ý nghĩa, định nghĩa, difficult là gì: 1. needing skill or effort: 2. not friendly, easy to deal with, or behaving well: 3. needing…. Tìm hiểu Top 5+ trung tâm tiếng Anh cho người mất gốc ở Hà Nội tốt nhất 2022 Bài viết sẽ giải thích chúc Tết trong tiếng Anh là gì cũng như gợi ý cho bạn những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa, tốt đẹp và may mắn. Gợi ý 10+ lời chúc 8-3 bằng tiếng Anh cực tình cảm, chân Trong tiếng anh thử việc có nghĩa là probationary. Ví dụ: - Consider it on the probationary and make it happen. Cứ coi như đây là thử việc mà làm đi. - He is a probationry Cậu ấy chỉ là thử việc mà thôi - Meanwhile, William Tyndale had become a probationary staff and was fluent in eight languages. 0. Trong tình trạng hiện tại từ đó là: as matters stand. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. masrconingpo1986. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tinh trùng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tinh trùng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tinh trùng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Tôi không bao giờ bán tinh trùng. I never sold my sperm. 2. Đó là 1 người hiến tặng tinh trùng It's a donor from a sperm bank. 3. Đàn ông tạo ra rất nhiều tinh trùng. Turns out that men make a lot of sperm. 4. khả năng của tinh trùng để thụ tinh trứng the sperm 's ability to fertilize the egg 5. Tôi nghe nói món tinh trùng hôm nay khá ngon. I hear the sperm is very good today. 6. mà " Thùng đựng tinh trùng " là cái quái gì thế? what on earth is a " cum dumpster "? 7. Tôi thấy " thằng ăn hại " trong ngân hàng tinh trùng. I looked up " loser " in the cryobank. 8. Chúng ta sẽ nói đến cuộc cạnh tranh của tinh trùng. So what we're talking about is sperm competition. 9. Với tiền và tinh trùng, cậu ta đều rất phóng khoáng. He treats emotions as carelessly as he spends money. 10. Bang Bavaria duy trì đàn bò và một ngân hàng tinh trùng. The Federal State of Bavaria maintains a suckler herd of cows and a sperm bank. 11. Quan hệ tình cảm mà cứ dính đến tinh trùng là buồn hết. It's always a sad thing when sperm comes between people. 12. Không lâu sau khi phun ra trứng hoặc tinh trùng thì chúng chết. Soon after they have released their eggs or sperm, they die. 13. Ồ, mấy con tinh trùng nghiện rượu của cậu vẫn còn sống đấy. Well, your beer-added sperm still works. 14. Anh không tin được là tinh trùng của anh có sức di chuyển thấp. I can't believe my sperm have low motility. 15. Người nam có tạo ra tinh trùng khoẻ mạnh và có thể sống không ? Is the male producing healthy , viable sperm ? 16. Người chồng có thể được yêu cầu lấy tinh trùng qua việc thủ dâm. The husband may be asked to provide fresh sperm by masturbation. 17. Hệ sinh dục nam có một chức năng để sản xuất và gửi tinh trùng. The male reproductive system has one function to produce and deposit sperm. 18. Vào trong phòng kia và lấy mẫu tinh trùng của anh vào cái cốc này. Go into that room and deposit your specimen into the container. 19. Chất dịch này chứa hàng triệu tinh trùng siêu nhỏ được xuất ra khi giao hợp. This fluid contains millions of microscopic sperm, which are released during sexual intercourse. 20. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích với các trường hợp tinh trùng chất lượng kém. This is particularly useful when there is a problem with the quality of the sperm. 21. Các bạn chắc đang nghĩ "Mần răng mà mần được tinh trùng nhân tạo hay dzậy?" You may be wondering, "How do you make artificial semen?" 22. Chỉ một chút vấn đề với cái ngân hàng tinh trùng già nua ở trên lầu. Just a little problem with the old sperm bank upstairs. 23. Cậu ta sinh ra nhờ được hiến tinh trùng, nhưng không trong nghiên cứu của tôi. He was donor-conceived but not part of our study. 24. 2 Một tinh trùng đàn ông kết hợp với một noãn sào hay trứng của đàn bà. 2 A sperm cell from a man unites with an egg cell in a woman. 25. Đưa tờ séc cậu lấy từ ngân hàng tinh trùng... và giải quyết vụ làm ăn này. Throw in that check you got from the sperm bank... and got yourself a deal. 26. Mộng tinh là khi tinh dịch dịch chứa tinh trùng được dương vật phóng ra khi ngủ . A wet dream is when semen the fluid containing sperm is discharged from the penis while a boy is asleep . 27. Bây giờ, nữ hoàng sẽ giao phối và sau đó lưu trữ tinh trùng của kiến đưc. Now, the queen will mate and then store sperm from the males. 28. Nếu tinh trùng ngừng quẫy đuôi, nó thậm chí sẽ không di chuyển qua nổi một nguyên tử. If a sperm were to stop flapping its tail, it wouldn't even coast past a single atom. 29. Và cuối cùng bị phá hủy bởi một con cá voi tinh trùng LARGE ở Thái Bình Dương. " AND FlNALLY DESTROYED BY A LARGE SPERM WHALE IN THE PAClFIC OCEAN. " 30. Tinh trùng này được thụ tinh với trứng của mèo cái và hình thành phôi thai vào năm 2005. It was later combined with an egg from a female, creating embryos in March 2005. 31. Một tinh trùng có khả năng thụ tinh với một trứng của người nữ và tạo thành em bé. A sperm is capable of fertilizing a female egg and producing a baby. 32. " Một đột biến thường gặp trong gien Defensin DEFB126 gây ra suy giảm chức năng tinh trùng và hiếm muộn . " " A Common Mutation in the Defensin DEFB126 Causes Impaired Sperm Function and Subfertility . " 33. Còn ở cặp thứ hai, tinh trùng mang nhiễm sắc thể X, gặp một nhiễm sắc thể X khác trong trứng. And in the other case, the sperm is carrying an X chromosome, meeting the X chromosome of the egg. 34. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy các hiệu ứng độc thần kinh cũng như các đột biến trong tinh trùng. Animal studies show neurotoxic effects as well as mutations in sperm. 35. Nếu nữ hoàng sử dụng tinh trùng được lưu trữ để thụ tinh cho trứng, thì trứng sẽ nở ra con cái. If the queen uses the stored sperm to fertilize an egg, then that egg will grow up to become female. 36. Một dự luật khác cho phép tiếp cận với việc hiến tinh trùng cho các cặp đồng tính nữ đã bị từ chối. Another bill that would allow access to sperm donations for lesbian couples was narrowly rejected. 37. Về cơ bản nó là một cái mũ cao su thu thập tinh trùng vô dụng Và đặt nó ngay tại cổ tử cung. It's basically a-a rubber cap that takes dud sperm and places it right against the cervix. 38. Như chúng ta đã biết, ở con người, trứng phải được thụ tinh bởi tinh trùng mới có thể hình thành một thai nhi. As we know, in humans a female egg must be fertilized by a male sperm in order for a child to be produced. 39. Chúng tôi đã làm vật cật lực về thử nghiệm tinh trùng. tư vấn hành vi, nghiên cứu và khuyến khích tình dục an toàn. We have worked hard on semen testing, behavioral counseling, safe sex promotion and research. 40. Điều gì làm cho thế giới của một con tinh trùng lại khác hoàn toàn so với thế giới của một con cá nhà táng? What makes the world of a sperm so fundamentally different from that of a sperm whale? 41. Prô-tê-in này được tổng hợp trong mào tinh hoàn của nam giới , các ống xoắn sẽ lưu trữ , giúp trưởng thành và vận chuyển các tế bào tinh trùng đến tinh hoàn , nơi chúng trở thành tinh trùng , đến ống dẫn tinh , từ đó chúng được chuyển đến niệu đạo trước khi xuất tinh . The protein is synthesized in the male 's epididymis , the coiled ducts that store , mature and transport sperm cells on their way from the testis where they are made , to the vas deferens , from whence they are delivered to the urethra prior to ejaculation . 42. Và hy vọng, hy vọng rằng ở trên bề mặt đại dương đó, chúng gặp trứng và tinh trùng từ những rạn san hô khác. And hopefully - hopefully - at the surface of the ocean, they meet the eggs and sperm from other corals. 43. Nếu số lượng tinh trùng bằng không, cặp đôi sẽ cảm thấy thoải mái và yên tâm với biện pháp tránh thai của anh ta. If the man's sperm count were zero, the man and his partner would feel very comfortable relying on his contraceptive. 44. Trong dự án HGP, các nhà khoa học thu thập mẫu máu phụ nữ và tinh trùng đàn ông từ một lượng lớn người cung cấp. In the IHGSC international public-sector HGP, researchers collected blood female or sperm male samples from a large number of donors. 45. Sư hổ đực có thể đạt mức testosteron trung bình tương tự như sư tử đực trưởng thành, dù không có tinh trùng theo định luật Haldane. Male ligers also have the same levels of testosterone on average as an adult male lion, yet are azoospermic in accordance with Haldane's rule. 46. Chúng đã đi cùng với Neurospora; mẫu máu người;E coli; hành;mù tạt và hạt ngô; Nhộng Drosophila; men; và trứng nhím biển và tinh trùng. They were accompanied by Neurospora; samples of human blood; E. coli; onions; mustard and corn seeds; Drosophila pupae; yeast; and sea urchin eggs and sperm. 47. Trong quá trình này, nam giới đưa dương vật của mình vào âm đạo của phụ nữ và xuất tinh ra tinh dịch, trong đó có tinh trùng. In this process, the male inserts his penis into the female's vagina and ejaculates semen, which contains sperm. 48. Có thể thực hiện điều này qua những phẫu thuật khác nhau, nhưng mục đích là làm cho tinh trùng từ hòn dái không thể di chuyển được. This can be done in various medical ways, but the intent is to make it impossible for sperm to pass from the testicles. 49. Vô sinh ở nam giới gắn liền với đột biến gien thường gặp cho phép tinh trùng bị phá hủy bởi hệ thống miễn dịch của phụ nữ Male infertility tied to common gene mutation that lets sperm get zapped by female immune system 50. Ca phẫu thuật để loại bỏ căng giãn tĩnh mạch trong bìu giãn tĩnh mạch thừng tinh đôi khi có thể cải thiện chất lượng của tinh trùng . Surgical procedures to remove varicose veins in the scrotum varicocele can sometimes serve to improve the quality of sperm . Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tinh trùng tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như Sperm là gì, Tinh dịch Tiếng Anh là gì, Tinh trùng là gì, Sperm bank, Spermatozoon, tinh trùng x y là gì, Có may loại tinh trùng, Tinh trùng có mùi ảnh cho từ khóa tinh trùng tiếng anh là gìCác bài viết hay phổ biến nhất về tinh trùng tiếng anh là gì1. “Tinh Trùng” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtTác giả giá 4 ⭐ 26610 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về “Tinh Trùng” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Trong tiếng anh, người ta gọi Tinh trùng là Spermatozoon, ngoài ra người ta cũng hay sử dụng từ Sperm cho thuật ngữ này. Thông tin chi tiết từ vựng. Loại từ …Khớp với kết quả tìm kiếm Số lượng tinh trùngTrích nguồn …2. Ý nghĩa của sperm trong tiếng Anh – Cambridge DictionaryTác giả giá 4 ⭐ 20785 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Ý nghĩa của sperm trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary sperm ý nghĩa, định nghĩa, sperm là gì 1. a sex cell produced by a man … sperm Từ điển Anh Mỹ … chất dịch chứa tinh trùng, tinh dịch…Khớp với kết quả tìm kiếm Keeping an open mind and opening your heart useful phrases with open’Trích nguồn …3. Tổng quan về xét nghiệm tinh dịch đồ ở nam giới – DocosanTác giả giá 4 ⭐ 31511 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Tổng quan về xét nghiệm tinh dịch đồ ở nam giới – Docosan ? Xét nghiệm tinh dịch đồ tiếng Anh là Semen Analysis là phương pháp xét nghiệm tinh trùng và tinh dịch của nam …Khớp với kết quả tìm kiếm Trong đó, tinh dịch là chất dịch đặc chảy ra từ dương vật của nam giới khi xuất tinh. Tinh dịch sẽ giúp vận chuyển tinh trùng của nam giới để có thể thụ tinh với trứng, tạo ra phôi thai giai đoạn đầu của thai kỳ.Trích nguồn …4. Bơm tinh trùng sinh con theo ý muốn của các cặp vợ chồngTác giả giá 3 ⭐ 17266 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về Bơm tinh trùng sinh con theo ý muốn của các cặp vợ chồng Thông tin chung. Trong tiếng anh, Bơm tinh trùng có nghĩa là Intrauterine Insemination IUI. Đây là phương pháp được thực hiện bằng cách bơm …Khớp với kết quả tìm kiếm Bên cạnh đó số lượng và chất lượng tinh trùng của người chồng cũng quyết định kết quả của quá trình này. Hơn nữa, số lượng tinh trùng cũng ảnh hưởng lớn đến việc thụ thai có thành công hay không. Số lượng tinh trù…Trích nguồn …5. Bơm tinh trùng mấy ngày thì biết có thai? MedlatecTác giả giá 3 ⭐ 16201 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về Bơm tinh trùng mấy ngày thì biết có thai? Medlatec Phương pháp này còn có một tên gọi khác là IUI trong tiếng anh là Intrauterine Insemination. Bơm tinh trùng là gì? Tinh trùng của bố sẽ được …Khớp với kết quả tìm kiếm Người chồng có số lượng tinh trùng ít hoặc chất lượng không đủ mạnh và các kháng thể kháng tinh trùng. Tuy nhiên, mức độ yếu của tinh trùng phải nằm trong giới hạn cho phép thì mới có thể thực hiện được. …Trích nguồn …6. Tinh dịch vón cục có nguy hiểm? VinmecTác giả giá 4 ⭐ 22328 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Tinh dịch vón cục có nguy hiểm? Vinmec Tinh dịch vón cục, hay còn gọi là tinh trùng vón cục là tình trạng tinh dịch tiết ra … có mùi hôi, tanh, gây cảm giác khó chịu, dịch thì có dây hình sợi, …Khớp với kết quả tìm kiếm Nguyên nhân tinh dịch vón cục được giải thích theo cơ chế như sau những bộ phận sinh dục của nam giới như tiền liệt tuyến, tuyến hành- niệu đạo… khi tiết ra tinh trùng bình thường thì tinh dịch sẽ có một độ sệt dính nhất định. Nếu những bộ phận sinh dục này bị nhiễm khuẩn thì sẽ gây nên tình trạn…Trích nguồn …7. “Tinh Trùng” Trong Tiếng Anh Là Gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtTác giả giá 4 ⭐ 22626 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về “Tinh Trùng” Trong Tiếng Anh Là Gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Trong tiếng anh, người ta gọi Tinh trùng là Spermatozoon, ngoài ra người ta cũng hay sử dụng từ Sperm cho thuật ngữ này. Thông tin chi tiết từ …Khớp với kết quả tìm kiếm Check 'tinh%20tr%C3%B9ng' translations into English. Look through examples of tinh%20tr%C3%B9ng translation in sentences, listen to pronunciation and learn nguồn …8. Thụ tinh nhân tạo IUI Quy trình, tỷ lệ thành công của phương …Tác giả giá 3 ⭐ 4044 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về Thụ tinh nhân tạo IUI Quy trình, tỷ lệ thành công của phương … Thụ tinh nhân tạo IUI là gì? Thụ tinh nhân tạo là phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung …Khớp với kết quả tìm kiếm Tỷ lệ thành công của phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung trung bình không cao4. Trong trường hợp thụ tinh nhân tạo thất bại nhiều lần, hoặc người chồng có tinh trùng yếu, tinh trùng ít hoặc tinh trùng dị dạng; người vợ bị tắc vòi trứng hoặc tuổi đã lớn trên 40 tuổi thì hai vợ chồng sẽ đ…Trích nguồn …9. Top 20 tinh trùng dịch ra tiếng anh là gì mới nhất 2022Tác giả giá 3 ⭐ 3535 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về Top 20 tinh trùng dịch ra tiếng anh là gì mới nhất 2022 2. tinh trùng in English – Glosbe Dictionary. Tác giả Ngày đăng 26/5/2021. Đánh giá 3 ⭐ …Khớp với kết quả tìm kiếm Tóm tắt Cơ thể người đàn ông liên tục tạo ra tinh trùng, tuy nhiên sự tái tạo này không phải ngay lập tức mà cần một quá trình nhất định. Trung bình, một người đàn ông mất khoảng 74 ngày để sản xuất tinh trùng một cách hoàn thiện. Quá trình hình thành tinh trùng này gọi là quá trình sinh nguồn …10. Tinh dịch đồ – xét nghiệm đánh giá khả năng sinh sản của …Tác giả giá 3 ⭐ 18380 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về Tinh dịch đồ – xét nghiệm đánh giá khả năng sinh sản của … Trong đó bất thường về hình dạng tinh trùng chiếm 63,11% theo tiêu … Tinh dịch đồ hay phân tích tinh dịch là một xét nghiệm tinh dịch …Khớp với kết quả tìm kiếm Tác giả bài viết Ths. Trần Trung Hoành – Khoa Phụ SảnTrích nguồn …11. Tinh dịch đồ theo WHO 2010 – FAMILY HOSPITALTác giả giá 4 ⭐ 23061 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Tinh dịch đồ theo WHO 2010 – FAMILY HOSPITAL TINH DỊCH ĐỒ LÀ GÌ ? Xét nghiệm tinh dịch đồ là một xét nghiệm dựa trên mẫu tinh dịch nhằm để đánh giá chất lượng của tinh trùng, …Khớp với kết quả tìm kiếm Tổng số tinh trùng và mật độ tinh trùng trong một lần xuất tinh đều được chứng minh là cơ sở để tiên lượng khả năng có thai. Trong những trường hợp xuất tinh bình thường, hệ thống ống dẫn tinh không bị bế tắc, thời gian kiêng xuất tinh ngắn, tổng tinh trùng trong một lần xuất tinh tương quan với thể…Trích nguồn …12. Quy trình sinh con bằng biện pháp ICSI là gì? – Vejthani HospitalTác giả giá 4 ⭐ 37353 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Quy trình sinh con bằng biện pháp ICSI là gì? – Vejthani Hospital ICSI Intra-Cytoplasmic Sperm Injection là tiêm tinh trùng vào bào tương trứng. … chuyển đến tử cung của người phụ nữ để phát triển hình thành thai với kết quả tìm kiếm Tập hợp tinh trùng Người đàn ông sẽ cung cấp mẫu tinh dịch cho bác sỹ sau đó bác sỹ sẽ tiến hành thu thập tinh trùng từ mẫu tinh dịch được cung cấp. Mẫu tinh trùng có thể được canh lấy và sàng lọc gần với ngày lấy trứng hoặc được thực hiện trước đó và tiến hành trữ đông đến khi trứng của người phụn…Trích nguồn …13. tinh trùng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh GlosbeTác giả giá 3 ⭐ 11413 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 3 ⭐Đánh giá thấp nhất 1 ⭐Tóm tắt Bài viết về tinh trùng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe mà ” Thùng đựng tinh trùng ” là cái quái gì thế? what on earth is a ” cum dumpster “? OpenSubtitles2018. v3. Đàn ông tạo ra rất nhiều tinh trùng …Khớp với kết quả tìm kiếm Tinh trùng này được thụ tinh với trứng của mèo cái và hình thành phôi thai vào năm nguồn …14. Trương Hoàng Minh Màu sắc tinh dịch phản ánh …Tác giả giá 4 ⭐ 25702 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Trương Hoàng Minh Màu sắc tinh dịch phản ánh … Màu sắc của tinh dịch là một trong những cơ sở phản ánh sức khỏe sinh sản nam giới. Bình thường tinh dịch có màu gì? Làm thế nào biết tinh …Khớp với kết quả tìm kiếm Quá trình xuất tinh xảy ra theo 2 giai đoạn tiết tinh và phóng tinh. Đối với tiết tinh, tinh trùng tập trung ở mào tinh hoàn và di chuyển theo ống dẫn tinh ra túi tinh, đến hành niệu đạo, cơ vòng ở cổ bàng quang đóng lại, hành niệu đạo và tiền liệt tuyến ép lại làm cho áp lực trong niệu …Trích nguồn …Tác giả giá 4 ⭐ 35358 Lượt đánh giáĐánh giá cao nhất 4 ⭐Đánh giá thấp nhất 2 ⭐Tóm tắt Bài viết về Tinh trùng tiếng anh là gì – Loto09 Tinh trùng tiếng anh là gì. admin – 09/01/2022 79. Nâng cao vốn từ vựng của người sử dụng với English Vocabulary in Use tự với kết quả tìm kiếm a very old story or set of stories from ancient times, or the stories, not always true, that people tell about a famous event or personTrích nguồn …Các video hướng dẫn về tinh trùng tiếng anh là gì Đào tạo kế toán cấp tốc uy tín chất lượng Trung tâm đào tạo kế toán cấp tốc uy tín chất lượng tốt nhất hà nội, tphcm, bắc ninh, hải phòng, hải dương hay cần thơ...Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cho các doanh nghiệp trên cả nước. Bản dịch general sinh học Ví dụ về đơn ngữ There is unique structure of the flagellum of spermatozoon the flagellum is divided into two parts. When a spermatozoon swims up a spatial gradient, the turning step is repressed. They were described as non-functioning egg cells which disintegrated because the spermatozoon, with rare exceptions, could not fertilize them and instead chemically triggered their dissolution. The protein is secreted from non-ciliated oviductal epithelial cells and associates with ovulated oocytes, blastomeres, and spermatozoon acrosomal regions. The signaling pathways best described for spermatozoon involve these processes. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

tinh trùng tiếng anh là gì